Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
間諜 gián điệp
•
间谍 gián điệp
1
/2
間諜
gián điệp
phồn thể
Từ điển phổ thông
gián điệp, do thám tình hình
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lưỡng Đương huyện Ngô thập thị ngự giang thượng trạch - 兩當縣吳十侍禦江上宅
(
Đỗ Phủ
)
•
Tại Túc Vinh nhai bị khấu lưu - 在足榮街被扣留
(
Hồ Chí Minh
)
•
Vãng Nam Ninh - 往南寧
(
Hồ Chí Minh
)
Bình luận
0
间谍
gián điệp
giản thể
Từ điển phổ thông
gián điệp, do thám tình hình
Bình luận
0